SOLO Taxonomy là gì?
SOLO là viết tắt của Structure of Observed Learning Outcomes – tạm dịch: Cấu trúc Kết quả Học tập Quan sát được. Đây là một mô hình phân loại được hai nhà nghiên cứu giáo dục John B. Biggs và Kevin F. Collis giới thiệu, nhằm mô tả các mức độ phức tạp tăng dần trong hiểu biết của người học về một chủ đề.
Nói cách khác, SOLO Taxonomy cung cấp cho chúng ta một khung (framework) để nhận diện chất lượng hiểu biết của học viên, từ nông đến sâu, chứ không chỉ đơn thuần là đúng hay sai. Mô hình này ban đầu được phát triển để giúp giáo viên thiết kế trải nghiệm học tập hiệu quả hơn, và ngày nay nó còn hữu ích cho các learning designer khi xây dựng mục tiêu và hoạt động học.
Một cách dễ hiểu, bạn có thể hình dung SOLO Taxonomy như một thang đo độ “sâu” của hiểu biết. Tùy vào mức độ hiểu bài, học viên sẽ ở một nấc thang khác nhau – từ chỗ chưa hiểu gì đến hiểu sâu và vận dụng sáng tạo. Với SOLO, chúng ta có thể thiết kế hoạt động học tập phù hợp với trình độ hiện tại của học viên, đồng thời định hướng để họ tiến lên nấc cao hơn .
Các cấp độ của SOLO Taxonomy
SOLO Taxonomy có bốn cấp độ chính (một số phiên bản có năm, nhưng chúng ta sẽ dùng phiên bản đơn giản hóa với bốn cấp độ để dễ hiểu). Cùng tìm hiểu từng cấp độ qua ví dụ về việc học các khái niệm trong môn toán, như "các hình học cơ bản" (hình tròn, hình vuông, hình tam giác).
- Mô tả: Ở cấp độ này, người học chỉ biết sơ qua hoặc chưa hiểu rõ nội dung. Họ có thể nhận ra một vài thông tin nhưng không nắm được ý nghĩa đầy đủ.
- Ví dụ: Một học sinh nghe đến "hình tròn" và biết đó là một hình gì đó, nhưng không thể giải thích nó là gì hay đặc điểm của nó.
- Hoạt động mẫu: Yêu cầu học sinh khoanh tròn những hình mà họ từng nghe tên (hình tròn, hình vuông) trong một danh sách.
- Mô tả: Người học bắt đầu hiểu ý nghĩa của từng mẩu thông tin riêng lẻ, nhưng chưa thấy mối liên hệ giữa chúng.
- Ví dụ: Học sinh có thể định nghĩa "hình tròn là hình có tất cả các điểm cách đều tâm". Nhưng họ chưa biết hình tròn khác hình vuông như thế nào.
- Hoạt động mẫu: Yêu cầu học sinh liệt kê đặc điểm của hình tròn (ví dụ: có bán kính, không có cạnh). Hoặc yêu cầu họ vẽ một hình tròn và giải thích đặc điểm của nó.
- Mô tả: Người học hiểu nhiều mẩu thông tin và bắt đầu thấy mối liên hệ giữa chúng. Họ có thể so sánh, phân loại, hoặc sắp xếp các thông tin.
- Ví dụ: Học sinh có thể so sánh hình tròn và hình vuông, nhận ra hình tròn không có góc còn hình vuông có bốn góc vuông. Họ có thể sắp xếp các hình theo số cạnh (hình tròn: 0 cạnh, hình tam giác: 3 cạnh, hình vuông: 4 cạnh).
- Hoạt động mẫu: Yêu cầu học sinh phân loại các hình học theo số cạnh hoặc vẽ sơ đồ tư duy thể hiện mối liên hệ giữa các hình.
- Mô tả: Người học không chỉ hiểu các thông tin và mối liên hệ giữa chúng, mà còn có thể áp dụng vào các tình huống mới hoặc liên tưởng sang các lĩnh vực khác.
- Ví dụ: Học sinh có thể áp dụng kiến thức về hình học để thiết kế một logo sử dụng hình tròn và hình vuông, hoặc giải thích cách các hình học được dùng trong kiến trúc (như mái vòm hình tròn).
- Hoạt động mẫu: Yêu cầu học sinh chọn một hình học và nghĩ ra cách sử dụng nó trong đời sống (ví dụ: bánh xe hình tròn giúp xe lăn trơn tru).
Minh họa cách thiết kế nhiệm vụ học tập theo từng cấp độ
- Mô tả: Dạy học sinh tiểu học về đặc điểm của các loài động vật (mèo, chó, chim).
- Hoạt động theo cấp độ SOLO:
- Cấp độ 1: Yêu cầu học sinh khoanh tròn các con vật họ biết trong danh sách (mèo, chó, chim).
- Cấp độ 2: Yêu cầu học sinh mô tả đặc điểm của từng con vật (mèo có lông mềm, chó trung thành, chim có cánh).
- Cấp độ 3: Yêu cầu học sinh phân loại động vật theo nơi sống (trên cạn, trên không) hoặc vẽ sơ đồ tư duy về mối liên hệ.
- Cấp độ 4: Yêu cầu học sinh đề xuất cách chăm sóc một loài động vật (ví dụ: xây chuồng cho mèo, làm tổ cho chim).
- Mô tả: Hướng dẫn học sinh trung học viết đoạn văn nghị luận về chủ đề “tầm quan trọng của đọc sách”.
- Hoạt động theo cấp độ SOLO:
- Cấp độ 1: Yêu cầu học sinh liệt kê các lợi ích của đọc sách mà họ biết (giải trí, học hỏi).
- Cấp độ 2: Yêu cầu học sinh giải thích ý nghĩa của từng lợi ích (giải trí giúp thư giãn, học hỏi mở rộng kiến thức).
- Cấp độ 3: Yêu cầu học sinh so sánh lợi ích của đọc sách với các hoạt động khác (như xem phim) hoặc sắp xếp lợi ích theo mức độ quan trọng.
- Cấp độ 4: Yêu cầu học sinh viết một đoạn văn nghị luận, sử dụng các lợi ích đã học để thuyết phục người khác đọc sách.
- Mô tả: Dạy nhân viên bán hàng về quy trình tư vấn khách hàng (chào hỏi, tìm hiểu nhu cầu, giới thiệu sản phẩm, kết thúc bán hàng).
- Hoạt động theo cấp độ SOLO:
- Cấp độ 1: Yêu cầu nhân viên nhận diện các bước trong quy trình tư vấn (khoanh tròn các bước đã biết).
- Cấp độ 2: Yêu cầu nhân viên mô tả ý nghĩa của từng bước (chào hỏi tạo ấn tượng tốt, tìm hiểu nhu cầu giúp đáp ứng đúng mong muốn).
- Cấp độ 3: Yêu cầu nhân viên phân loại các bước theo mục đích (xây dựng mối quan hệ, thuyết phục khách hàng) hoặc vẽ sơ đồ quy trình.
- Cấp độ 4: Yêu cầu nhân viên áp dụng quy trình vào một tình huống giả định (tư vấn cho khách hàng mua bảo hiểm) và đề xuất cải tiến.
Tính ứng dụng của mô hình này
SOLO Taxonomy mang lại nhiều lợi ích trong giáo dục và đào tạo:
Linh hoạt
Khuyến khích hiểu sâu
Hỗ trợ thiết kế bài học
Thúc đẩy tương tác
Trong buổi học, SOLO được nhấn mạnh như một công cụ giúp giáo viên tổ chức bài học logic, dẫn dắt học viên qua các cấp độ để đạt được sự hiểu biết sâu sắc.
Áp dụng SOLO Taxonomy vào thiết kế hoạt động học
Xác định mục tiêu rõ ràng và có cấu trúc
Thiết kế hoạt động học tập theo lộ trình từ nông đến sâu
Lựa chọn động từ và phương pháp đánh giá phù hợp
Khuyến khích phản hồi và tự đánh giá
Trình tự cách áp dụng SOLO Taxonomy
Xác định nội dung
Chia nhỏ thông tin
Thiết kế hoạt động theo cấp độ SOLO
Cấp độ 2: Yêu cầu học sinh định nghĩa hoặc mô tả từng mục (ví dụ: mô tả đặc điểm của một con mèo).
Cấp độ 3: Yêu cầu học sinh phân loại hoặc so sánh (ví dụ: phân loại động vật theo nơi sống: trên cạn, dưới nước).
Cấp độ 4: Yêu cầu học sinh áp dụng kiến thức vào tình huống mới (ví dụ: thiết kế một khu bảo tồn cho các loài động vật).
Tương tác nhóm
Điều chỉnh theo trình độ
Việc áp dụng SOLO Taxonomy mang lại cấu trúc và định hướng cho thiết kế học tập. Mô hình này giúp bạn không những xây dựng được chuỗi hoạt động từ cơ bản đến nâng cao, mà còn tạo ra một ngôn ngữ chung giữa người dạy và người học về mức độ hiểu biết. Học viên biết mình cần phấn đấu ra sao, còn bạn thì có công cụ để thiết kế trải nghiệm học tập hiệu quả và ý nghĩa hơn.
